Từ "chó sói" trong tiếng Việt có nghĩa là một loài động vật hoang dã, thuộc họ chó, có tên khoa học là Canis lupus. Chó sói thường sống ở những khu vực rừng núi và có đặc điểm nhận diện là mõm nhọn, đuôi rậm. Chúng thường săn mồi để kiếm thức ăn, chủ yếu là các động vật nhỏ hơn.
Định nghĩa đơn giản:
Chó sói: Một loại thú hoang, giống như chó nhưng lớn hơn, thường sống theo bầy, có tính cách hoang dã và rất khôn ngoan.
Ví dụ sử dụng trong câu:
Câu đơn giản:
Câu phức tạp:
Sử dụng nâng cao:
Biến thể và từ gần giống:
Chó rừng: Một từ có thể dùng để chỉ chó sói hoặc một số loài chó hoang khác, nhưng thường dùng để chỉ những con chó sống trong rừng.
Só (từ đồng nghĩa): Có thể chỉ đến sự hoang dã, nhưng không nhất thiết phải là chó sói.
Từ đồng nghĩa và liên quan:
Chó: Thú nuôi trong nhà, khác với chó sói, nhưng cùng họ với nhau.
Sói: Có thể hiểu là từ viết tắt khi nói về chó sói, nhưng "sói" có thể chỉ đến một số loài sói khác nhau.
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "chó sói", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh. Ví dụ, khi nói về sự tàn nhẫn, có thể dùng "chó sói" để chỉ những người có hành động xấu, trong khi trong ngữ cảnh tự nhiên, nó chỉ đơn thuần là một loài động vật.