Characters remaining: 500/500
Translation

chó sói

Academic
Friendly

Từ "chó sói" trong tiếng Việt có nghĩamột loài động vật hoang dã, thuộc họ chó, tên khoa học Canis lupus. Chó sói thường sốngnhững khu vực rừng núi đặc điểm nhận diện mõm nhọn, đuôi rậm. Chúng thường săn mồi để kiếm thức ăn, chủ yếu các động vật nhỏ hơn.

Định nghĩa đơn giản:
  • Chó sói: Một loại thú hoang, giống như chó nhưng lớn hơn, thường sống theo bầy, tính cách hoang dã rất khôn ngoan.
dụ sử dụng trong câu:
  1. Câu đơn giản:
    • "Chó sói động vật ăn thịt sống thành bầy."
  2. Câu phức tạp:
    • "Trong rừng, chó sói thường săn mồi vào ban đêm để tìm thức ăn cho cả bầy."
Sử dụng nâng cao:
  • Trong văn hóa văn học, "chó sói" thường được sử dụng như một biểu tượng cho sự hoang dã, tàn nhẫn hoặc sự tự do. dụ:
    • "Trong tác phẩm 'Chó Sói Cừu', nhân vật chó sói tượng trưng cho sự mạnh mẽ quyết liệt."
Biến thể từ gần giống:
  • Chó rừng: Một từ có thể dùng để chỉ chó sói hoặc một số loài chó hoang khác, nhưng thường dùng để chỉ những con chó sống trong rừng.
  • (từ đồng nghĩa): Có thể chỉ đến sự hoang dã, nhưng không nhất thiết phải chó sói.
Từ đồng nghĩa liên quan:
  • Chó: Thú nuôi trong nhà, khác với chó sói, nhưng cùng họ với nhau.
  • Sói: Có thể hiểu từ viết tắt khi nói về chó sói, nhưng "sói" có thể chỉ đến một số loài sói khác nhau.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "chó sói", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh. dụ, khi nói về sự tàn nhẫn, có thể dùng "chó sói" để chỉ những người hành động xấu, trong khi trong ngữ cảnh tự nhiên, chỉ đơn thuần một loài động vật.

  1. d. Chó rừng mõm nhọn, đuôi rậm, chuyên bắt thú khác để ăn thịt.

Comments and discussion on the word "chó sói"